Có 2 kết quả:
减压程序 jiǎn yā chéng xù ㄐㄧㄢˇ ㄧㄚ ㄔㄥˊ ㄒㄩˋ • 減壓程序 jiǎn yā chéng xù ㄐㄧㄢˇ ㄧㄚ ㄔㄥˊ ㄒㄩˋ
jiǎn yā chéng xù ㄐㄧㄢˇ ㄧㄚ ㄔㄥˊ ㄒㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
decompression schedule
Bình luận 0
jiǎn yā chéng xù ㄐㄧㄢˇ ㄧㄚ ㄔㄥˊ ㄒㄩˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
decompression schedule
Bình luận 0